--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
son sắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
son sắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: son sắt
+ adj
unshakably loyal, faithful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "son sắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"son sắt"
:
son sắt
sồn sột
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
son sắt
:
unshakably loyal, faithful
+
vở kịch
:
play
+
biểu hiện
:
To manifest, to manifest itself, to show plainlyhành động đẹp đẽ biểu hiện phẩm chất người cộng sảna fine action manifesting the nature of a communistmâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhauthe contradiction manifests itself in many different forms
+
dynamical
:
(như) dynamic
+
quên lãng
:
to sink into oblivious